Học tiếng Trung tại Yên Phong

1. 回家 huí jiā : Về nhà
2.
脱衣服 tuō yī fú : Cởi quần áo
3.
换鞋 huàn xié : Thay
giầy
4.
上厕所 shàng cè suǒ : Đi vệ sinh
5.
洗手 xǐ shǒu : Rửa tay
6.
吃晚饭 chī wǎn fàn : Ăn tối
7.
休息 xiū xī : Nghỉ ngơi
8.
读报纸 dú bào zhǐ : Đọc
báo
9.
看电影 kàn diàn yǐng : Xem tivi
10. 听音乐 tīng yīn yuè : Nghe nhạc
11.
玩游戏 wán yóu xì : Chơi trò chơi,chơi game
12.
洗澡 xǐ zǎo : Tắm
13.
淋浴 lín yù : Tắm vòi hoa sen
14.
泡澡 pào zǎo : Tắm trong bồn tắm
15.
上床 shàng chuáng : Lên giường
16.
关灯 guān dēng : Tắt đèn
26. 吃早饭 chī zǎo fàn :Ăn sáng
27.
穿鞋 chuān xié : Đi giầy
28.
戴帽子 dài mào zǐ : Đội mũ
29.
拿包 ná bāo : Lấy túi, cầm túi
30.
出门 chū mén : Đi ra ngoài
Trung
tâm Ngoại Ngữ Atlantic Yên Phong
Đ/C: Ngã
Tư Thị Trấn Chờ, Yên Phong, Bắc Ninh
Hotline:
0966.411.584
ĐT:
02223.908.920/02223.908.921